Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 08-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:38 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,690.00 389.30 | 16,834.00 368.65 | 17,402.00 407.52 |
Đô la Canada | CAD | 18,285 641.82 | 18,396 574.61 | 18,951 556.90 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,869 -378.40 | 27,969 -563.73 | 28,896 -553.65 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,425.57 14.72 | 3,460.17 14.87 | 3,571.71 15.16 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 28.75 | 0.00 -3,745.58 |
Euro | EUR | 26,960 247.82 | 27,010 28.00 | 28,126 -52.34 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,842.50 | 32,131 -33.15 | 0.00 -33,197.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,073.10 | 3,265.00 160.85 | 0.00 -3,203.90 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.64 10.30 | 315.78 10.70 |
Yên Nhật | JPY | 153.20 -11.91 | 154.30 -12.48 | 161.70 -13.02 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.20 1.29 | 17.20 0.48 | 20.20 1.02 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,840 2,509.71 | 86,152 2,605.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,342.79 -451.47 | 5,459.31 -461.64 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,294.09 | 0.00 -2,391.61 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 274.91 22.55 | 304.32 24.94 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,757.83 228.41 | 7,027.99 237.17 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,376.00 8.72 | 2,470.00 2.08 |
Đô la Singapore | SGD | 18,507 -25.10 | 18,581 -138.29 | 19,133 -187.85 |
Bạc Thái | THB | 680.00 23.88 | 683.00 -46.02 | 712.00 -44.98 |
Đô la Mỹ | USD | 25,235 865.00 | 25,235 835.00 | 25,455 715.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.